Có 2 kết quả:

倾巢而出 qīng cháo ér chū ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄦˊ ㄔㄨ傾巢而出 qīng cháo ér chū ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄦˊ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the whole nest came out (idiom); to turn out in full strength

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the whole nest came out (idiom); to turn out in full strength

Bình luận 0