Có 2 kết quả:
倾巢而出 qīng cháo ér chū ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄦˊ ㄔㄨ • 傾巢而出 qīng cháo ér chū ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄦˊ ㄔㄨ
qīng cháo ér chū ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄦˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the whole nest came out (idiom); to turn out in full strength
Bình luận 0
qīng cháo ér chū ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ ㄦˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the whole nest came out (idiom); to turn out in full strength
Bình luận 0